Có 2 kết quả:
潛能 qián néng ㄑㄧㄢˊ ㄋㄥˊ • 潜能 qián néng ㄑㄧㄢˊ ㄋㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) potential
(2) hidden capability
(2) hidden capability
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) potential
(2) hidden capability
(2) hidden capability
Bình luận 0